Hạng mục ,一、越南语Hạng mục的基本含义在越南语中,\Hạng mục\是一个常用的词汇,它主要指的是“项目”、“类别”或“主题”。这个词在越南的各个领域都有广泛的应用,如教育、工作、商业等。二、Hạng mục的构成与发音ngôi sao bóng đá tôi Marinka,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá tôi MarinkaCâu lạc bộ bóng đá Yi'an Lanjiang,Câu lạc bộ bóng đá Yi'an Lanjiang: Lịch sử và Phát triểnvận động viên bơi lội việt nam,Giới thiệu về Vận động viên bơi lội Việt NamNgôi sao bóng đá Vũ Xuyên,Giới thiệu về Ngôi sao bóng đá Vũ XuyênHạng mục ,一、越南语Hạng mục的基本含义在越南语中,\Hạng mục\是一个常用的词汇,它主要指的是“项目”、“类别”或“主题”。这个词在越南的各个领域都有广泛的应用,如教育、工作、商业等。二、Hạng mục的构成与发音442 ngôi sao bóng đá,442 ngôi sao bóng đá: Những tên tuổi nổi bật trong làng bóng đá Việt Namthể dục thể thao,Giới thiệu về Thể dục thể thaongôi sao bóng đá nổi tiếng ở trung quốc,Ngôi sao bóng đá nổi tiếng ở Trung Quốc: Lịch sử và Thành tựuđọc báo thể thao 247,Giới thiệu về Đọc báo thể thao 247